Có 2 kết quả:
难保 nán bǎo ㄋㄢˊ ㄅㄠˇ • 難保 nán bǎo ㄋㄢˊ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to say
(2) can't guarantee
(3) difficult to protect
(4) difficult to preserve
(2) can't guarantee
(3) difficult to protect
(4) difficult to preserve
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to say
(2) can't guarantee
(3) difficult to protect
(4) difficult to preserve
(2) can't guarantee
(3) difficult to protect
(4) difficult to preserve
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0